Có 2 kết quả:

風險 fēng xiǎn ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ风险 fēng xiǎn ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) risk
(2) hazard

Từ điển Trung-Anh

(1) risk
(2) hazard